VIETNAMESE
thẩm định dự án đầu tư
đánh giá dự án đầu tư
ENGLISH
Investment project appraisal
/ɪnˈvɛstmənt ˈprɒʤɛkt əˈpreɪzəl/
investment evaluation
"Thẩm định dự án đầu tư" là quá trình phân tích và đánh giá chi tiết một dự án đầu tư trước khi quyết định triển khai.
Ví dụ
1.
Thẩm định dự án đầu tư làm rõ các rủi ro tiềm ẩn.
The investment project appraisal highlights potential risks.
2.
Thẩm định kỹ lưỡng đảm bảo thành công đầu tư lâu dài.
Thorough appraisal ensures long-term investment success.
Ghi chú
Từ thẩm định dự án đầu tư là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đầu tư và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Financial viability - Tính khả thi tài chính
Ví dụ:
Investment project appraisal evaluates the financial viability of the proposal.
(Thẩm định dự án đầu tư đánh giá tính khả thi tài chính của đề xuất.)
Capital budgeting - Lập ngân sách vốn
Ví dụ:
Capital budgeting is a crucial step in investment project appraisal.
(Lập ngân sách vốn là một bước quan trọng trong thẩm định dự án đầu tư.)
Risk management - Quản lý rủi ro
Ví dụ:
Effective risk management is part of the project appraisal process.
(Quản lý rủi ro hiệu quả là một phần của quy trình thẩm định dự án.)
Return on investment - Lợi nhuận đầu tư
Ví dụ:
Investment project appraisal calculates the potential return on investment.
(Thẩm định dự án đầu tư tính toán lợi nhuận đầu tư tiềm năng.)
Economic impact - Tác động kinh tế
Ví dụ:
The appraisal examines the economic impact of the investment project.
(Thẩm định đánh giá tác động kinh tế của dự án đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết