VIETNAMESE

phương án đầu tư

kế hoạch đầu tư, đề xuất đầu tư

word

ENGLISH

investment plan

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt plæn/

investment strategy, investment proposal

"Phương án đầu tư" là kế hoạch được đề ra để sử dụng vốn đầu tư vào một dự án hoặc hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Phương án đầu tư tập trung vào tăng trưởng dài hạn.

The investment plan focuses on long-term growth.

2.

Phương án đầu tư là đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

The investment plan is to diversify portfolios to mitigate risks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Investment plan nhé! check Financial strategy – Chiến lược tài chính Phân biệt: Financial strategy tập trung vào các kế hoạch tổng thể liên quan đến tài chính, bao gồm cả đầu tư. Ví dụ: The company’s financial strategy focuses on long-term investments. (Chiến lược tài chính của công ty tập trung vào các khoản đầu tư dài hạn.) check Capital allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn Phân biệt: Capital allocation plan nhấn mạnh vào việc sắp xếp và sử dụng nguồn vốn cho các dự án cụ thể. Ví dụ: The capital allocation plan ensures that resources are used efficiently. (Kế hoạch phân bổ vốn đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng hiệu quả.) check Funding scheme – Kế hoạch tài trợ Phân biệt: Funding scheme liên quan đến việc tìm kiếm và quản lý các nguồn tài chính cho một dự án. Ví dụ: The funding scheme supports startups in their early stages. (Kế hoạch tài trợ hỗ trợ các công ty khởi nghiệp trong giai đoạn đầu.) check Business investment strategy – Chiến lược đầu tư kinh doanh Phân biệt: Business investment strategy nhấn mạnh vào cách thức đầu tư vào doanh nghiệp để tăng trưởng lợi nhuận. Ví dụ: Their business investment strategy includes diversifying income streams. (Chiến lược đầu tư kinh doanh của họ bao gồm việc đa dạng hóa nguồn thu nhập.)