VIETNAMESE
tham chiếu
đối chiếu
ENGLISH
reference
/ˈrɛfərəns/
citation
“Tham chiếu” là việc tham khảo hoặc đề cập đến một nguồn thông tin hoặc tài liệu liên quan.
Ví dụ
1.
Báo cáo bao gồm nhiều tham chiếu đến các tài liệu pháp lý.
The report includes multiple references to legal documents.
2.
Vui lòng cung cấp một tham chiếu cho tuyên bố đó.
Please provide a reference for the statement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reference khi nói hoặc viết nhé!
Make a reference – thực hiện tham chiếu
Ví dụ:
Please make a reference to the appendix for full details.
(Vui lòng tham chiếu phụ lục để xem chi tiết đầy đủ)
Provide a reference – cung cấp thông tin tham chiếu
Ví dụ:
The candidate provided a reference from a former employer.
(Ứng viên đã cung cấp thông tin tham chiếu từ một người chủ cũ)
Check a reference – kiểm tra thông tin tham chiếu
Ví dụ:
The HR department checked the references before hiring.
(Phòng nhân sự đã kiểm tra thông tin tham chiếu trước khi tuyển dụng)
Use as a reference – sử dụng để tham chiếu
Ví dụ:
You can use this document as a reference(Bạn có thể sử dụng tài liệu này để tham chiếu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết