VIETNAMESE
Quản lý kinh tế
Điều hành kinh tế, Quản lý tài chính
ENGLISH
Economic Management
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈmænɪʤmənt/
Fiscal Oversight, Development Coordination
“Quản lý kinh tế” là việc điều hành và giám sát các hoạt động tài chính và sản xuất trong nền kinh tế.
Ví dụ
1.
Quản lý kinh tế ảnh hưởng đến tăng trưởng quốc gia và sự ổn định tài chính.
Economic management influences national growth and financial stability.
2.
Những nhà hoạch định chính sách tập trung vào quản lý kinh tế hiệu quả để đạt thành công dài hạn.
Policymakers focus on effective economic management for long-term success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Economic Management nhé!
Fiscal Policy Administration – Quản lý chính sách tài khóa
Phân biệt:
Fiscal Policy Administration nhấn mạnh vào việc điều hành và thực thi các chính sách tài khóa.
Ví dụ:
Fiscal policy administration ensures economic stability.
(Quản lý chính sách tài khóa đảm bảo sự ổn định kinh tế.)
Resource Management – Quản lý tài nguyên
Phân biệt:
Resource Management tập trung vào việc quản lý và phân bổ tài nguyên kinh tế một cách hiệu quả.
Ví dụ:
Resource management is critical for sustainable development.
(Quản lý tài nguyên rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Business Oversight – Giám sát kinh doanh
Phân biệt:
Business Oversight tập trung vào việc giám sát các hoạt động sản xuất và tài chính trong doanh nghiệp.
Ví dụ:
Business oversight monitors financial health and productivity.
(Giám sát kinh doanh theo dõi sức khỏe tài chính và năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết