VIETNAMESE
thác nước lớn
đại thác nước
ENGLISH
Waterfall
/ˈwɔːtərˌfɔːl/
Cascade
“Thác nước lớn” là một dòng nước chảy mạnh từ trên cao xuống, có quy mô lớn.
Ví dụ
1.
Thác nước lớn là một điểm thu hút khách du lịch chính.
The large waterfall is a major tourist attraction.
2.
Tiếng thác nước vang vọng khắp thung lũng.
The sound of the waterfall echoed through the valley.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Waterfall nhé!
Cascade – Thác nước
Phân biệt:
Cascade dùng để chỉ dòng nước chảy xuống từ độ cao, tạo thành thác nước, thường có vẻ đẹp hùng vĩ và tự nhiên.
Ví dụ:
The mountain cascade provided a stunning natural spectacle during spring melt.
(Thác nước từ núi đã tạo nên một cảnh tượng tự nhiên ngoạn mục trong mùa tan băng.)
Cataract – Thác nước lớn
Phân biệt:
Cataract nhấn mạnh vào sức mạnh và quy mô lớn của thác nước, thường được dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
Ví dụ:
The mighty cataract roared as it plunged into the valley below.
(Thác nước hùng vĩ vang dội khi nó lao xuống thung lũng bên dưới.)
Falls – Thác
Phân biệt:
Falls là từ ngắn gọn chỉ thác nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện và thông dụng.
Ví dụ:
We spent the afternoon admiring the picturesque falls on our hike.
(Chúng tôi đã dành buổi chiều ngắm nhìn những thác nước thơ mộng trong chuyến đi bộ đường dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết