VIETNAMESE
thác tràn
thác nước nhỏ
ENGLISH
Overflow waterfall
/ˌoʊvərˈfloʊ ˈwɔːtərˌfɔːl/
Spillage cascade
“Thác tràn” là dòng nước chảy tràn qua bề mặt một cách tự nhiên, không tạo thành dòng thác chính.
Ví dụ
1.
Thác tràn hình thành sau trận mưa lớn.
The overflow waterfall formed after heavy rain.
2.
Thác tràn chảy nhẹ nhàng xuống sườn đồi.
The spillage cascade flowed gently down the slope.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overflow waterfall nhé!
Overflowing cascade – Thác nước tràn
Phân biệt:
Overflowing cascade chỉ thác nước khi lưu lượng nước vượt quá mức bình thường, tạo ra hiệu ứng nước tràn và sôi động.
Ví dụ:
After the heavy rains, the river formed an overflowing cascade at the cliff’s edge.
(Sau cơn mưa lớn, con sông tạo thành một thác nước tràn tại mép vách đá.)
Spilling falls – Thác nước đổ tràn
Phân biệt:
Spilling falls ám chỉ hiện tượng nước đổ ra ngoài khu vực của thác, thể hiện sự dâng trào của dòng nước.
Ví dụ:
The storm caused the spilling falls to widen and cascade over the banks.
(Cơn bão đã khiến thác nước đổ tràn mở rộng và chảy qua các bờ.)
Surging cascade – Thác nước dâng trào
Phân biệt:
Surging cascade nhấn mạnh sức mạnh và sự tăng nhanh của dòng nước tràn ra khỏi thác, tạo nên một cảnh tượng hùng vĩ.
Ví dụ:
The dam break unleashed a surging cascade that reshaped the valley.
(Sự vỡ đập đã giải phóng một thác nước dâng trào, làm thay đổi hình dạng của thung lũng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết