VIETNAMESE
Tha tội
Ân xá
ENGLISH
Pardon
/ˈpɑːr.dən/
Forgive
"Tha tội" là hành động miễn hoặc giảm hình phạt cho người vi phạm.
Ví dụ
1.
Tổng thống đã tha tội cho nhiều tù nhân.
The president pardoned several prisoners.
2.
Tha tội được ban hành vì nhiều lý do.
Pardons are granted for various reasons.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pardon khi nói hoặc viết nhé!
Grant a pardon – Ban hành ân xá
Ví dụ: The president granted a pardon to the convicted individual.
(Tổng thống ban hành ân xá cho người bị kết án.)
Seek a pardon – Xin ân xá
Ví dụ: The prisoner sought a pardon after years of good behavior.
(Người tù xin ân xá sau nhiều năm cải tạo tốt.)
Receive a pardon – Nhận ân xá
Ví dụ: He received a pardon for his minor offense.
(Anh ấy nhận được ân xá cho hành vi vi phạm nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết