VIETNAMESE

Thà

Thà rằng, hơn là

word

ENGLISH

Rather

  
ADV

/ˈræðər/

Preferably, instead

Thà là sự lựa chọn một điều ít xấu hơn giữa hai điều tiêu cực.

Ví dụ

1.

Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài trời mưa.

I’d rather stay home than go out in the rain.

2.

Cô ấy thà thất bại còn hơn thỏa hiệp giá trị của mình.

She would rather fail than compromise her values.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rather khi nói hoặc viết nhé! check would rather + V – thà làm gì hơn Ví dụ: I would rather stay home tonight. (Tôi thà ở nhà tối nay còn hơn) check would rather + V + than + V – thà làm gì hơn làm gì Ví dụ: She would rather walk than take a taxi. (Cô ấy thà đi bộ còn hơn đi taxi) check Rather than + V-ing/noun – thay vì làm gì Ví dụ: Rather than complaining, try to find a solution. (Thay vì phàn nàn, hãy thử tìm giải pháp) check Or rather – hay đúng hơn là... Ví dụ: He’s tired — or rather, exhausted. (Anh ấy mệt — hay đúng hơn là kiệt sức)