VIETNAMESE

bỏ tay ra

buông ra, thả ra

word

ENGLISH

let go

  
VERB

/lɛt ɡoʊ/

release, drop

“Bỏ tay ra” là một cụm từ yêu cầu ai đó thả hoặc buông tay khỏi vật gì đó.

Ví dụ

1.

Bỏ tay ra khỏi tay tôi!

Let go of my arm!

2.

Anh ấy không chịu bỏ tay ra khỏi sợi dây.

He refused to let go of the rope.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ let khi nói hoặc viết nhé! check let down – làm ai thất vọng Ví dụ: Don’t let me down again. (Đừng làm tôi thất vọng nữa) check let in – cho vào Ví dụ: Can you let the dog in? (Bạn có thể cho con chó vào không?) check let out – để cho ra / thốt ra Ví dụ: She let out a scream when she saw the spider. (Cô ấy hét lên khi thấy con nhện) check let off – tha / không phạt / cho nổ (pháo) Ví dụ: The teacher let him off with a warning. (Giáo viên chỉ cảnh cáo anh ta chứ không phạt)