VIETNAMESE
hết tết
qua Tết, hết kỳ nghỉ
ENGLISH
End of Tet
/ɛnd əv tɛt/
Post-Tet, After Tet
“Hết tết” là trạng thái kết thúc của mùa lễ Tết, đánh dấu sự trở lại của công việc.
Ví dụ
1.
Sau khi hết Tết, mọi người trở lại thói quen hàng ngày.
After the end of Tet, people return to their daily routines.
2.
Hết Tết mang đến cảm giác vui buồn lẫn lộn.
The end of Tet brings a mix of joy and nostalgia.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của End of (dịch từ “hết” trong “hết Tết”) nhé!
Conclusion of - Kết thúc của
Phân biệt:
Conclusion of là cách diễn đạt trang trọng – đồng nghĩa với end of trong bối cảnh nghi lễ, sự kiện như Tết.
Ví dụ:
We returned to work after the conclusion of Tet holiday.
(Chúng tôi đi làm lại sau khi hết Tết.)
Close of - Lúc kết thúc
Phân biệt:
Close of là cụm gần nghĩa với end of, thường dùng trong văn viết và tin tức.
Ví dụ:
The streets became busy again at the close of Tet.
(Đường phố lại nhộn nhịp khi hết Tết.)
Final days of - Những ngày cuối của
Phân biệt:
Final days of là cách nói mang tính mô tả cụ thể – đồng nghĩa với end of.
Ví dụ:
In the final days of Tet, families visit relatives.
(Trong những ngày cuối của Tết, mọi người đi thăm họ hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết