VIETNAMESE

mứt tết

word

ENGLISH

Vietnamese Tet sweets

  
NOUN

/ˌvjet.nəˈmiːz tɛt swiːts/

Mứt Tết là các loại mứt truyền thống, thường được dùng trong dịp Tết để đãi khách hoặc làm quà.

Ví dụ

1.

Mứt Tết được chia sẻ với gia đình và bạn bè.

Vietnamese Tet sweets are shared with family and friends.

2.

Tôi đã chuẩn bị mứt Tết cho khách của mình.

I prepared Vietnamese Tet sweets for my guests.

Ghi chú

Từ sweet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của sweet nhé! check Nghĩa 1: Ngọt (có vị ngọt, thường dùng để mô tả đồ ăn hoặc đồ uống có đường) Ví dụ: This cake is too sweet for my taste. (Cái bánh này quá ngọt so với khẩu vị của tôi.) check Nghĩa 2: Dễ thương, tốt bụng (chỉ người hoặc hành động thể hiện sự tử tế, đáng yêu, hoặc chu đáo) Ví dụ: That was such a sweet thing to say! (Đó là một lời nói thật dễ thương!) check Nghĩa 3: Đồ ngọt (các món tráng miệng hoặc kẹo, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh) Ví dụ: She bought some sweets for the kids. (Cô ấy mua một ít kẹo cho bọn trẻ.)