VIETNAMESE

30 tết

-

word

ENGLISH

the last day of the Lunar Year

  
NOUN

/ðə lɑːst deɪ əv ðə ˈluːnə jɪə/

-

30 tết là ngày cuối cùng của năm âm lịch, là thời điểm mọi người chuẩn bị đón năm mới.

Ví dụ

1.

Nhiều người Việt dọn dẹp nhà cửa vào 30 tết.

Many Vietnamese people clean their houses on the last day of the Lunar Year.

2.

Các cửa hàng rất đông đúc vào ngày 30 tết.

Shops are extremely crowded on the last day of the Lunar Year.

Ghi chú

Từ 30 tết (the last day of the Lunar Year) là một từ vựng thuộc văn hóa Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check New Year's countdown – Đếm ngược thời khắc giao thừa Ví dụ: People gather in the streets for the New Year's countdown. (Mọi người tụ tập trên đường phố để đếm ngược thời khắc giao thừa.) check Family reunion dinner – Bữa cơm sum họp gia đình Ví dụ: The family reunion dinner on Lunar New Year's Eve is the most important meal of the year. (Bữa cơm sum họp gia đình vào đêm ba mươi tết là bữa ăn quan trọng nhất trong năm.) check Spring cleaning – Dọn dẹp nhà cửa đón xuân Ví dụ: Traditional families do thorough spring cleaning before Lunar New Year's Eve. (Các gia đình truyền thống thường dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ trước giao thừa.)