VIETNAMESE
làm nên tên tuổi
tạo danh tiếng, xây dựng tên tuổi
ENGLISH
build a reputation
/bɪld ə ˌrɛpjəˈteɪʃən/
establish a name, gain recognition
Từ “làm nên tên tuổi” diễn đạt hành động tạo dựng danh tiếng hoặc thương hiệu cho bản thân.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm nên tên tuổi như một nhà lãnh đạo đáng tin cậy và tài năng.
She built a reputation as a reliable and skilled leader.
2.
Màn trình diễn của anh ấy giúp làm nên tên tuổi trong ngành.
His performance helped him build a reputation in the industry.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reputation khi nói hoặc viết nhé!
Earn a reputation – đạt được danh tiếng
Ví dụ:
She earned a reputation for being a reliable leader.
(Cô ấy đạt được danh tiếng là một người lãnh đạo đáng tin cậy)
Damage a reputation – làm tổn hại danh tiếng
Ví dụ:
The scandal severely damaged his reputation.
(Vụ bê bối đã làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của anh ấy)
Maintain a reputation – duy trì danh tiếng
Ví dụ:
The company has worked hard to maintain its reputation.
(Công ty đã nỗ lực để duy trì danh tiếng của mình)
Reputation for excellence – danh tiếng về sự xuất sắc
Ví dụ:
The university has a reputation for excellence in research.
(Trường đại học có danh tiếng về sự xuất sắc trong nghiên cứu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết