VIETNAMESE
tên
danh xưng
ENGLISH
name
/neɪm/
designation
“Tên” là từ hoặc cụm từ được dùng để gọi hoặc nhận diện một người, vật hoặc sự việc.
Ví dụ
1.
Con sông này tên là gì?
What is the name of this river?
2.
Tên của cô ấy rất nổi tiếng trong ngành thời trang.
Her name is well-known in the fashion industry.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ name nhé!
In name only – Trên danh nghĩa, nhưng không thực sự đúng chức năng hoặc quyền lực
Ví dụ:
He’s the leader in name only—others make the real decisions.
(Anh ta chỉ là lãnh đạo trên danh nghĩa – người khác mới là người quyết định thật sự.)
Make a name for yourself – Tạo dựng tên tuổi, danh tiếng
Ví dụ:
She made a name for herself as a top designer.
(Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi cho mình như một nhà thiết kế hàng đầu.)
Drag someone's name through the mud – Bôi nhọ, làm xấu danh tiếng ai đó
Ví dụ:
The tabloids dragged her name through the mud after the scandal.
(Báo lá cải đã bôi nhọ tên tuổi cô ấy sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết