VIETNAMESE
Lọt
xuyên qua, đi qua
ENGLISH
slip
/slɪp/
pass, sneak, slide
Lọt là đi qua một không gian hẹp hoặc rơi vào một vị trí nhỏ.
Ví dụ
1.
Đồng xu lọt qua khe hở.
The coin slipped through the gap.
2.
Anh ấy lọt ra khỏi cuộc họp một cách im lặng.
He slipped out of the meeting quietly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ slip khi nói hoặc viết nhé!
Slip on the ice - Trượt chân trên băng
Ví dụ:
She slipped on the ice and fell down.
(Cô ấy trượt chân trên băng và ngã xuống.)
Slip through one’s fingers - Để tuột mất cơ hội
Ví dụ:
He let the opportunity slip through his fingers.
(Anh ấy để tuột mất cơ hội.)
Slip away - Trôi qua nhanh chóng
Ví dụ:
Time slipped away while we were talking.
(Thời gian trôi qua nhanh chóng khi chúng tôi nói chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết