VIETNAMESE

tể tướng

quan chấp chính, thừa tướng

word

ENGLISH

chancellor

  
NOUN

/ˈtʃɑːn.səl.ər/

prime minister, head of government

“Tể tướng” là chức quan cao nhất trong triều đình phong kiến, chịu trách nhiệm điều hành chính sự quốc gia.

Ví dụ

1.

Tể tướng tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quốc gia.

The chancellor advised the king on matters of state.

2.

Các tài liệu lịch sử thường nêu bật tầm ảnh hưởng của tể tướng.

Historical records often highlight the influence of chancellors.

Ghi chú

Từ Tể tướng là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và chính trị phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các chức danh tương tự trong các triều đại khác nhau nhé! check Prime Minister - Thủ tướng Ví dụ: The Prime Minister was responsible for overseeing the kingdom’s administration. (Thủ tướng chịu trách nhiệm giám sát việc quản lý vương quốc.) check Grand Vizier - Tể tướng trong Đế chế Ottoman Ví dụ: The Grand Vizier held immense power in the Ottoman Empire. (Tể tướng nắm giữ quyền lực lớn trong Đế chế Ottoman.) check Imperial Chancellor - Tể tướng Hoàng gia Châu Âu Ví dụ: In medieval Germany, the Imperial Chancellor advised the Holy Roman Emperor. (Ở Đức thời trung cổ, Tể tướng Hoàng gia cố vấn cho Hoàng đế La Mã Thần thánh.) check Chief Minister - Đại thần phụ trách chính sự Ví dụ: The king relied heavily on his Chief Minister for state affairs. (Nhà vua phụ thuộc rất nhiều vào Đại thần phụ trách chính sự.)