VIETNAMESE

Tệ lậu

Thói xấu cũ

word

ENGLISH

Outdated practice

  
NOUN

/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd ˈpræk.tɪs/

"Tệ lậu" là những thói quen hoặc hành vi lỗi thời, không lành mạnh.

Ví dụ

1.

Tệ lậu đã bị xóa bỏ cuối cùng.

The outdated practice was finally abolished.

2.

Tệ lậu thường cản trở sự tiến bộ.

Outdated practices often hinder progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outdated practice nhé! check Old-fashioned custom – Thói quen cũ kỹ Phân biệt: Old-fashioned custom nhấn mạnh vào tính lỗi thời và không còn phù hợp với thời hiện đại. Ví dụ: The old-fashioned custom of dowries is no longer practiced widely. (Thói quen cũ kỹ về của hồi môn không còn được thực hành rộng rãi.) check Obsolete tradition – Truyền thống lỗi thời Phân biệt: Obsolete tradition tập trung vào truyền thống không còn phù hợp với xã hội hiện đại. Ví dụ: The practice of forced marriage is considered an obsolete tradition. (Thực hành cưới ép buộc được coi là một truyền thống lỗi thời.) check Antiquated method – Phương pháp lạc hậu Phân biệt: Antiquated methodng cho các phương pháp cũ, không còn hiệu quả hoặc không phù hợp. Ví dụ: The antiquated method of communication was replaced by emails. (Phương pháp giao tiếp lạc hậu đã được thay thế bằng email.)