VIETNAMESE

tố giác

Báo cáo sai phạm

word

ENGLISH

Denunciation

  
NOUN

/dɪˌnjuːnsiˈeɪʃən/

Complaint

“Tố giác” là hành động thông báo hoặc vạch trần hành vi sai trái hoặc vi phạm pháp luật của một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Tố giác đã dẫn đến một cuộc điều tra chính thức.

The denunciation led to a formal investigation.

2.

Tố giác giúp phanh phui các hoạt động bất hợp pháp.

Denunciations help uncover illegal activities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ denunciation khi nói hoặc viết nhé! check Make a denunciation – thực hiện tố giác Ví dụ: He decided to make a denunciation about the illegal activities. (Anh ấy quyết định thực hiện tố giác về các hoạt động bất hợp pháp.) check Public denunciation – tố giác công khai Ví dụ: Her public denunciation of corruption shocked the audience. (Việc tố giác công khai về tham nhũng của cô ấy đã khiến khán giả sốc.) check Investigate a denunciation – điều tra tố giác Ví dụ: Authorities are working to investigate a denunciation of fraud. (Cơ quan chức năng đang điều tra một vụ tố giác về gian lận.) check Encourage denunciation – khuyến khích tố giác Ví dụ: The campaign aims to encourage denunciation of workplace misconduct. (Chiến dịch nhằm khuyến khích tố giác các hành vi sai trái tại nơi làm việc.)