VIETNAMESE

ngựa một sừng

kỳ lân

word

ENGLISH

unicorn

  
NOUN

/ˈjuː.nɪ.kɔːrn/

Ngựa một sừng là một sinh vật huyền thoại thường xuất hiện trong truyền thuyết và thần thoại.

Ví dụ

1.

Ngựa một sừng là biểu tượng của sự trong sáng và phép thuật.

The unicorn is a symbol of purity and magic.

2.

Ngựa một sừng thường được miêu tả trong văn học giả tưởng.

Unicorns are often depicted in fantasy literature.

Ghi chú

Unicorn là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thuyết và sinh vật huyền thoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical creature - Sinh vật huyền thoại Ví dụ: The unicorn is one of the most famous mythical creatures in folklore. (Ngựa một sừng là một trong những sinh vật huyền thoại nổi tiếng nhất trong truyền thuyết.) check Symbol of purity - Biểu tượng của sự thuần khiết Ví dụ: In medieval Europe, the unicorn was considered a symbol of purity and grace. (Ở châu Âu thời trung cổ, ngựa một sừng được coi là biểu tượng của sự thuần khiết và duyên dáng.) check Fantasy literature - Văn học kỳ ảo Ví dụ: Unicorns frequently appear in fantasy literature and fairy tales. (Ngựa một sừng thường xuất hiện trong văn học kỳ ảo và truyện cổ tích.) check Magic horn - Sừng ma thuật Ví dụ: Legends say that a unicorn’s magic horn has healing powers. (Truyền thuyết nói rằng sừng của ngựa một sừng có khả năng chữa bệnh.) check Celestial beast - Thú thần thoại Ví dụ: In Chinese mythology, the unicorn is a celestial beast known as the Qilin. (Trong thần thoại Trung Hoa, ngựa một sừng là một thú thần thoại được gọi là Kỳ Lân.)