VIETNAMESE
Tay súng
Người bắn súng
ENGLISH
Gunman
/ˈɡʌnmən/
Shooter, marksman
Tay súng là người sử dụng súng, thường để bắn mục tiêu hoặc trong chiến đấu.
Ví dụ
1.
Tay súng đã tẩu thoát trước khi cảnh sát đến.
The gunman escaped before the police arrived.
2.
Tay súng bị bắt giữ sau một cuộc truy đuổi dài.
The gunman was apprehended after a long chase.
Ghi chú
Từ gunman là một từ ghép của (gun - súng, man - người đàn ông). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Policeman - cảnh sát
Ví dụ:
A policeman directed the traffic at the busy intersection.
(Một cảnh sát điều khiển giao thông ở ngã tư đông đúc.)
Fireman - lính cứu hỏa
Ví dụ:
The fireman saved the child from the burning house.
(Người lính cứu hỏa đã cứu đứa trẻ khỏi ngôi nhà đang cháy.)
Mailman - người đưa thư
Ví dụ:
The mailman delivered a package this morning.
(Người đưa thư đã giao một gói hàng sáng nay.)
Spokesman - người phát ngôn
Ví dụ:
The company’s spokesman addressed the media.
(Người phát ngôn của công ty đã phát biểu trước giới truyền thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết