VIETNAMESE
Tay nhanh hơn não
Hành động vội vàng
ENGLISH
Act impulsively
/ækt ɪmˈpʌlsɪvli/
Act hastily, act rashly
Tay nhanh hơn não là hành động thực hiện trước khi suy nghĩ kỹ.
Ví dụ
1.
Anh ấy thường tay nhanh hơn não trong các tình huống căng thẳng.
He tends to act impulsively in stressful situations.
2.
Cô ấy tay nhanh hơn não và hối hận về quyết định của mình sau đó.
She acted impulsively and regretted her decision later.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Act impulsively nhé!
Act on impulse - Hành động theo cảm tính
Phân biệt:
Act on impulse diễn tả hành động không suy nghĩ trước, rất gần với Act impulsively.
Ví dụ:
He tends to act on impulse and regret later.
(Anh ấy thường hành động theo cảm tính và hối hận sau đó.)
Rush into things - Hấp tấp làm mọi việc
Phân biệt:
Rush into things diễn tả sự vội vã thiếu suy xét, tương đương với Act impulsively.
Ví dụ:
She often rushes into things without planning.
(Cô ấy thường hấp tấp làm mọi việc mà không lập kế hoạch.)
Leap before you look - Nhảy mà không nhìn
Phân biệt:
Leap before you look nhấn mạnh sự hấp tấp, sát nghĩa với Act impulsively.
Ví dụ:
He leapt before he looked and lost money.
(Anh ta hấp tấp đầu tư và bị mất tiền.)
React without thinking - Phản ứng không suy nghĩ
Phân biệt:
React without thinking diễn tả hành động không cân nhắc hậu quả, gần với Act impulsively.
Ví dụ:
Don’t react without thinking in an argument.
(Đừng phản ứng mà không suy nghĩ trong lúc tranh luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết