VIETNAMESE

nhanh chân nhanh tay hơn

nhanh nhẹn

word

ENGLISH

act faster

  
VERB

/ækt ˈfæstə/

be quicker, move swiftly

Nhanh chân nhanh tay hơn là hành động nhanh nhẹn, làm trước người khác để đạt lợi thế.

Ví dụ

1.

Bạn cần nhanh chân nhanh tay hơn để nắm lấy cơ hội tốt nhất.

You need to act faster to grab the best opportunities.

2.

Nhanh chân nhanh tay hơn, nếu không người khác sẽ thắng.

Act faster, or someone else will win.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của act faster nhé! check Be quicker - Nhanh hơn Phân biệt: Be quicker là cách diễn đạt phổ biến và tương đương act faster, dùng trong cả văn nói và viết. Ví dụ: You need to be quicker if you want to catch the train. (Bạn cần nhanh hơn nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.) check Speed up - Tăng tốc Phân biệt: Speed up nhấn mạnh hành động tăng tốc độ, gần nghĩa với act faster trong ngữ cảnh hành động cụ thể. Ví dụ: We need to speed up the process. (Chúng ta cần đẩy nhanh quá trình.) check Move quickly - Di chuyển nhanh Phân biệt: Move quickly là cách nói trung tính và đa dụng để thay thế act faster. Ví dụ: Move quickly before they change their mind. (Hành động nhanh trước khi họ đổi ý.)