VIETNAMESE

khoang kín của tàu vũ trụ

buồng kín

word

ENGLISH

Pressurized cabin

  
NOUN

/ˈprɛʃəraɪzd ˈkæbɪn/

Sealed cabin

“Khoang kín của tàu vũ trụ” là không gian khép kín bảo vệ phi hành gia.

Ví dụ

1.

Các phi hành gia ở trong khoang kín của tàu vũ trụ.

The astronauts stayed in the pressurized cabin.

2.

Các kỹ sư thiết kế một khoang kín mới cho tàu vũ trụ.

Engineers designed a new pressurized cabin for the spacecraft.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pressurized cabin nhé! check Sealed compartment – Khoang kín Phân biệt: Sealed compartment mô tả một khu vực trong máy bay hoặc tàu vũ trụ được duy trì áp suất ổn định để đảm bảo an toàn cho hành khách và phi hành đoàn. Ví dụ: The astronauts stayed inside the sealed compartment to maintain oxygen levels. (Các phi hành gia ở trong khoang kín để duy trì mức oxy.) check Controlled atmosphere cabin – Khoang kiểm soát áp suất Phân biệt: Controlled atmosphere cabin chỉ một không gian nơi áp suất không khí và nhiệt độ được điều chỉnh để tạo điều kiện thoải mái cho hành khách. Ví dụ: All modern airplanes have a controlled atmosphere cabin for passenger comfort. (Tất cả máy bay hiện đại đều có khoang kiểm soát áp suất để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.) check Air-regulated chamber – Khoang điều áp Phân biệt: Air-regulated chamber mô tả một khu vực nơi áp suất và oxy được điều chỉnh tự động để phù hợp với môi trường bay cao. Ví dụ: The pilot checked the air-regulated chamber before takeoff. (Phi công kiểm tra khoang điều áp trước khi cất cánh.)