VIETNAMESE

Sân bay vũ trụ

Cảng vũ trụ, Sân vũ trụ

word

ENGLISH

Spaceport

  
NOUN

/ˈspeɪspɔːrt/

Space station

“Sân bay vũ trụ” là nơi phóng và tiếp nhận các tàu vũ trụ.

Ví dụ

1.

Sân bay vũ trụ phóng tên lửa vào quỹ đạo.

The spaceport launches rockets into orbit.

2.

Họ thăm sân bay vũ trụ để tham quan.

They visited the spaceport for a tour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spaceport nhé! check Launch site – Bãi phóng tàu vũ trụ Phân biệt: Launch site là nơi tên lửa hoặc tàu vũ trụ được phóng lên không gian. Ví dụ: The spacecraft took off from the launch site at dawn. (Tàu vũ trụ đã cất cánh từ bãi phóng vào lúc bình minh.) check Rocket base – Căn cứ tên lửa Phân biệt: Rocket base là khu vực chuyên dụng để lưu trữ, bảo trì và phóng tên lửa vào không gian. Ví dụ: The rocket base was heavily secured due to classified missions. (Căn cứ tên lửa được bảo vệ nghiêm ngặt do các nhiệm vụ tối mật.) check Space center – Trung tâm vũ trụ Phân biệt: Space center là tổ hợp nghiên cứu, thử nghiệm và phóng tàu vũ trụ. Ví dụ: Tourists visited the space center to learn about space exploration. (Du khách đến thăm trung tâm vũ trụ để tìm hiểu về khám phá không gian.)