VIETNAMESE

máy tàu thủy

động cơ tàu

word

ENGLISH

Marine engine

  
NOUN

/məˈriːn ˈɛnʤɪn/

ship engine, boat motor

"Máy tàu thủy" là động cơ cung cấp năng lượng cho tàu thủy di chuyển.

Ví dụ

1.

Máy tàu thủy được kiểm tra trước khi khởi hành.

The marine engine was inspected before departure.

2.

Máy tàu thủy được thiết kế để hoạt động lâu dài.

Marine engines are designed for long-term operation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Marine engine khi nói hoặc viết nhé! check Marine engine maintenance – Bảo dưỡng động cơ tàu thủy Ví dụ: Regular marine engine maintenance ensures safe voyages. (Bảo dưỡng động cơ tàu thủy thường xuyên đảm bảo chuyến đi an toàn.) check Marine engine efficiency – Hiệu suất động cơ tàu thủy Ví dụ: Modern marine engines have improved fuel efficiency. (Động cơ tàu thủy hiện đại cải thiện hiệu suất nhiên liệu.) check Marine engine failure – Sự cố động cơ tàu thủy Ví dụ: Marine engine failure led to a delay in the cargo delivery. (Sự cố động cơ tàu thủy dẫn đến việc giao hàng bị chậm trễ.)