VIETNAMESE
bánh lái tàu thủy
bánh lái
ENGLISH
ship steering wheel
/ʃɪp ˈstɪrɪŋ wiːl/
helm
"Bánh lái tàu thủy" là thiết bị để điều khiển hướng tàu thủy.
Ví dụ
1.
Bánh lái tàu thủy giúp điều hướng tàu.
The ship steering wheel helps navigate the vessel.
2.
Thuyền trưởng đã xoay bánh lái.
The captain turned the steering wheel.
Ghi chú
Bánh lái tàu thủy là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và điều khiển phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ship Rudder Wheel - Bánh lái tàu thủy
Ví dụ:
The ship rudder wheel is essential for steering large vessels.
(Bánh lái tàu thủy rất cần thiết để điều khiển các tàu lớn.)
Helm Wheel - Bánh lái tàu
Ví dụ:
The helm wheel provides smooth directional control.
(Bánh lái tàu cung cấp khả năng điều khiển hướng mượt mà.)
Steering Wheel - Bánh lái
Ví dụ:
The steering wheel helps the captain navigate the ship safely.
(Bánh lái hỗ trợ thuyền trưởng điều hướng an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết