VIETNAMESE

Tha lỗi

tha thứ, bỏ qua

word

ENGLISH

Pardon

  
VERB

/ˈpɑrdən/

Excuse, Forgive

“Tha lỗi” là hành động bỏ qua lỗi lầm của người khác, không truy cứu hay giận dữ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tha lỗi cho cô ấy vì lỗi lầm.

He pardoned her for the mistake.

2.

Tha thứ là một đức tính mà ai cũng ngưỡng mộ.

Pardon is a virtue that everyone admires.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pardon khi nói hoặc viết nhé! checkPardon + object - Diễn tả việc tha thứ hoặc bỏ qua lỗi lầm Ví dụ: Please pardon my mistake. (Làm ơn hãy tha lỗi cho sai lầm của tôi.) checkAsk for pardon - Dùng để xin lỗi một cách trang trọng Ví dụ: He asked for pardon for being late. (Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn.)