VIETNAMESE

hộ tống

đi cùng bảo vệ

word

ENGLISH

escort

  
VERB

/ˈɛs.kɔːt/

safe accompaniment

“Hộ tống” là hành động đi kèm để bảo vệ hoặc đảm bảo an toàn.

Ví dụ

1.

Họ hộ tống VIP đến địa điểm.

They escorted the VIP to the venue.

2.

Anh ấy hộ tống cô về nhà sau sự kiện.

He escorted her home after the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của escort nhé! check Accompany – Đi cùng, hộ tống Phân biệt: Accompany là cách nói đồng nghĩa trực tiếp với escort, phổ biến trong ngữ cảnh chính thức hoặc thường nhật. Ví dụ: The security guards accompanied the celebrity to the car. (Các vệ sĩ hộ tống người nổi tiếng ra xe.) check Lead – Dẫn đường Phân biệt: Lead thể hiện hành động đi trước để hướng dẫn người khác — tương đương escort trong ngữ cảnh dẫn lối. Ví dụ: She led the guests to their seats. (Cô ấy dẫn khách đến chỗ ngồi.) check Guide – Hướng dẫn Phân biệt: Guide thường dùng trong các chuyến đi, tương đương với escort khi nói về hành trình. Ví dụ: The ranger guided us through the forest. (Người kiểm lâm đã dẫn chúng tôi qua khu rừng.)