VIETNAMESE

tàu chạy bằng hơi nước

tàu hơi nước

word

ENGLISH

steamship

  
NOUN

/ˈstiːmˌʃɪp/

steamboat

"Tàu chạy bằng hơi nước" là loại tàu sử dụng năng lượng hơi nước để vận hành động cơ.

Ví dụ

1.

Tàu chạy bằng hơi nước là một phát minh cách mạng trong thế kỷ 19.

The steamship was a revolutionary invention in the 19th century.

2.

Tàu chạy bằng hơi nước rất quan trọng cho các chuyến đi dài ngày.

Steamships were essential for long-distance travel.

Ghi chú

Từ steamship là một từ ghép của steam (hơi nước) và ship (tàu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Steamboat - Thuyền hơi nước Ví dụ: The steamship is larger and more advanced than the steamboat. (Tàu chạy bằng hơi nước lớn hơn và tiên tiến hơn thuyền hơi nước.) check Steam engine - Động cơ hơi nước Ví dụ: The steam engine powered the steamship across the Atlantic. (Động cơ hơi nước đã vận hành tàu chạy bằng hơi nước qua Đại Tây Dương.) check Steam-powered - Chạy bằng hơi nước Ví dụ: The steamship was steam-powered, making it a pioneer in maritime transport. (Tàu chạy bằng hơi nước là tiên phong trong vận tải hàng hải.)