VIETNAMESE

nồi đun bằng hơi

nồi hấp

ENGLISH

steam pot

  
NOUN

/stiːm pɒt/

steamer, steamer pot

Nồi đun bằng hơi là một loại nồi được sử dụng để nấu chín thực phẩm bằng hơi nước, có cấu trúc đặc biệt với 2 tầng: tầng dưới dùng để đun và tạo hơi nước, tầng trên là xửng đặt thức ăn có lỗ nhỏ giúp hơi nước bay lên làm chín và mềm thức ăn.

Ví dụ

1.

Dim sum được hấp hoàn hảo trong nồi đun bằng hơi.

The dim sum was perfectly steamed in the steam pot.

2.

Nồi đun bằng hơi là vật dụng hoàn hảo để nấu ăn lành mạnh hơn.

A steam pot is perfect for healthier cooking.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - rice cooker: nồi cơm điện - pressure cooker: nồi áp suất - boiling pot: nồi đun nước - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - slow cooker: nồi nấu chậm, nồi hầm - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.