VIETNAMESE

tàu phá băng

tàu phá băng

word

ENGLISH

icebreaker

  
NOUN

/ˈaɪsˌbreɪkər/

polar vessel

"Tàu phá băng" là tàu được thiết kế để di chuyển qua các vùng nước đóng băng, mở đường cho các tàu khác.

Ví dụ

1.

Tàu phá băng mở đường cho đoàn thám hiểm nghiên cứu.

The icebreaker cleared a path for the research expedition.

2.

Tàu phá băng rất quan trọng để di chuyển qua các vùng cực.

Icebreakers are crucial for navigating polar regions.

Ghi chú

Từ Icebreaker là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Icebreaker nhé! checkNghĩa 1: Công cụ tạo không khí thoải mái trong giao tiếp Ví dụ: The host started the meeting with a joke as an icebreaker. (Người dẫn bắt đầu buổi họp bằng một câu chuyện cười như một cách tạo không khí thoải mái.) checkNghĩa 2: Sự kiện hoặc hành động khơi mào Ví dụ: Icebreakers are often used at networking events to start conversations. (Các hoạt động tạo không khí thường được sử dụng trong sự kiện kết nối để bắt đầu cuộc trò chuyện.) checkNghĩa 3: Tàu đặc biệt hỗ trợ thám hiểm Bắc Cực Ví dụ: The icebreaker was part of an Arctic exploration mission. (Tàu phá băng là một phần của nhiệm vụ thám hiểm Bắc Cực.)