VIETNAMESE
Cập cảng
Vào cảng, Tiếp bến
ENGLISH
Dock
/dɒk/
Berth, Moor
“Cập cảng” là hành động tàu thuyền đến bến cảng để bốc dỡ hoặc giao nhận hàng hóa.
Ví dụ
1.
Con tàu cập cảng an toàn tại bến.
The ship docked safely at the harbor.
2.
Công nhân bắt đầu dỡ hàng sau khi tàu cập cảng.
Workers began unloading goods after the ship docked.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dock nhé!
Berth – Neo đậu tại bến
Phân biệt:
Berth thường chỉ vị trí mà tàu được neo đậu hoặc cập bến để bốc dỡ hàng hóa hoặc đón/trả khách.
Ví dụ:
The ship berthed at the port early in the morning.
(Con tàu đã neo đậu tại cảng vào sáng sớm.)
Anchor – Thả neo
Phân biệt:
Anchor tập trung vào hành động cố định tàu tại một vị trí, không nhất thiết là tại cảng.
Ví dụ:
The vessel anchored offshore waiting for clearance to dock.
(Con tàu thả neo ngoài khơi chờ được phép cập cảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết