VIETNAMESE

Tất cả đều đúng

Hoàn toàn đúng

word

ENGLISH

All correct

  
PHRASE

/ɔːl kəˈrɛkt/

Everything accurate, completely true

Tất cả đều đúng là cách khẳng định rằng mọi điều được nói đều chính xác.

Ví dụ

1.

Các câu trả lời đều tất cả đều đúng.

The answers were all correct.

2.

Những phát biểu của cô ấy trong báo cáo đều tất cả đều đúng.

Her statements in the report are all correct.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All correct nhé! check Completely right - Hoàn toàn đúng Phân biệt: Completely right nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối, rất gần với All correct. Ví dụ: Your answers are completely right. (Câu trả lời của bạn hoàn toàn đúng.) check Totally accurate - Chính xác tuyệt đối Phân biệt: Totally accurate nhấn mạnh mức độ chính xác, tương đương All correct. Ví dụ: The report is totally accurate. (Báo cáo này hoàn toàn chính xác.) check All accurate - Tất cả đều chính xác Phân biệt: All accurate diễn tả sự chính xác tổng thể, sát nghĩa với All correct. Ví dụ: The results are all accurate. (Kết quả đều chính xác.) check 100% correct - Chính xác 100% Phân biệt: 100% correct nhấn mạnh sự đúng đắn hoàn toàn, gần với All correct. Ví dụ: Your solution is 100% correct. (Giải pháp của bạn chính xác 100%.)