VIETNAMESE

Tất cả chúng ta

Chúng ta, tất cả mọi người

word

ENGLISH

All of us

  
PHRASE

/ɔːl əv ʌs/

Everyone, everybody

Tất cả chúng ta là cụm từ dùng để nói về toàn bộ mọi người trong nhóm hoặc tập thể.

Ví dụ

1.

Tất cả chúng ta cần làm việc cùng nhau để thành công.

All of us need to work together to succeed.

2.

Tất cả chúng ta đều đóng góp vào dự án cuối cùng.

All of us contributed to the final project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All of us nhé! check Every one of us - Từng người trong chúng ta Phân biệt: Every one of us nhấn mạnh đến từng cá nhân trong tập thể – đồng nghĩa sát với all of us. Ví dụ: Every one of us has a role to play. (Từng người trong chúng ta đều có vai trò riêng.) check We all - Chúng tôi/tất cả chúng ta Phân biệt: We all là cách nói thân mật, ngắn gọn hơn – tương đương với all of us trong văn nói. Ví dụ: We all want this project to succeed. (Tất cả chúng tôi đều muốn dự án này thành công.) check The whole group - Cả nhóm Phân biệt: The whole group diễn tả sự bao gồm tất cả thành viên – gần nghĩa với all of us trong văn cảnh tập thể. Ví dụ: The whole group participated in the event. (Cả nhóm đã tham gia sự kiện đó.)