VIETNAMESE
tập luyện thể thao
luyện tập thể thao
ENGLISH
sports training
/spɔrts ˈtreɪnɪŋ/
athletic training
Tập luyện thể thao là quá trình chuẩn bị và rèn luyện nhằm cải thiện khả năng thể chất và kỹ năng trong các môn thể thao. Nó bao gồm các bài tập, chế độ ăn uống, và phương pháp huấn luyện để đạt được hiệu suất tối ưu.
Ví dụ
1.
Chế độ tập luyện thể thao của vận động viên bao gồm các buổi tập hàng ngày và các bài tập chuyên biệt.
The athlete's sports training regime includes daily workouts and specialized drills.
2.
Tập luyện thể thao là cần thiết để cải thiện hiệu suất và ngăn ngừa chấn thương trong các môn thể thao cạnh tranh.
Sports training is essential for improving performance and preventing injuries in competitive sports.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sports training nhé!
Athletic training - Huấn luyện thể thao, chương trình đào tạo giúp nâng cao khả năng thể thao.
Phân biệt:
Athletic training là một cách gọi khác của huấn luyện thể thao, thường tập trung vào các phương pháp và kỹ thuật giúp cải thiện thể lực và kỹ năng thi đấu.
Ví dụ:
She is majoring in athletic training at university.
(Cô ấy chuyên ngành huấn luyện thể thao tại trường đại học.)
Physical training - Luyện tập thể chất, giúp phát triển sức mạnh và sự dẻo dai của cơ thể.
Phân biệt:
Physical training chủ yếu liên quan đến các bài tập thể chất nhằm tăng cường sức khỏe và thể lực, trong khi Sports training có thể bao gồm cả kỹ thuật thi đấu và huấn luyện chuyên môn cho các môn thể thao cụ thể.
Ví dụ:
He does daily physical training to stay fit.
(Anh ấy thực hiện các bài tập thể chất hàng ngày để duy trì sự khỏe mạnh.)
Coaching - Huấn luyện, chỉ việc hướng dẫn, dạy dỗ và phát triển kỹ năng cho người khác trong thể thao.
Phân biệt:
Coaching chủ yếu ám chỉ việc huấn luyện, chỉ dẫn người khác, đặc biệt trong thể thao, trong khi Sports training có thể bao gồm cả các phương pháp luyện tập cụ thể và kỹ thuật thi đấu.
Ví dụ:
The coach provided excellent coaching to the team.
(Huấn luyện viên đã cung cấp sự huấn luyện tuyệt vời cho đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết