VIETNAMESE

bãi tập kết

bãi tập trung hàng hóa

word

ENGLISH

Staging area

  
NOUN

/ˈsteɪdʒɪŋ ˌɛriə/

depot, loading zone

“Bãi tập kết” là nơi tập trung hàng hóa hoặc nguyên liệu để xử lý hoặc vận chuyển.

Ví dụ

1.

Bãi tập kết bận rộn với các xe tải.

The staging area was busy with trucks.

2.

Họ đã chuyển thùng hàng đến bãi tập kết.

They moved crates to the staging area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Staging Area nhé! check Assembly Area – Khu vực tập kết Phân biệt: Assembly Area chỉ không gian được thiết lập để tập hợp, sắp xếp và chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo, từ sự kiện đến sản xuất. Ví dụ: The crew assembled in the assembly area before the live performance. (Đội ngũ đã tập trung tại khu vực tập kết trước khi buổi biểu diễn trực tiếp bắt đầu.) check Preparation Zone – Khu vực chuẩn bị Phân biệt: Preparation Zone ám chỉ không gian dùng để chuẩn bị mọi thứ cần thiết trước khi bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện. Ví dụ: The organizers designated a preparation zone for the upcoming concert. (Ban tổ chức đã chỉ định một khu vực chuẩn bị cho buổi hòa nhạc sắp tới.) check Logistics Area – Khu vực hậu cần Phân biệt: Logistics Area dùng để chỉ khu vực quản lý và điều phối các hoạt động hậu cần, hỗ trợ việc vận chuyển và sắp xếp tài nguyên. Ví dụ: The event’s success relied on the efficiency of its logistics area. (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào hiệu quả của khu vực hậu cần.)