VIETNAMESE
táo xanh
ENGLISH
Granny Smith apple
/ˈɡræni smɪθ ˈæpəl/
green apple, sour apple
Táo xanh là một giống táo có nguồn gốc từ Úc, được phát hiện bởi Maria Ann Smith vào năm 1868; loại táo này có vỏ màu xanh lá nhạt, thịt màu trắng, vị chua thanh, giòn.
Ví dụ
1.
Bánh tart táo nổi tiếng của bánh ngọt Pháp cần đến hơn 1 tá táo xanh để làm phần nhân và trang trí cho loại bánh này.
French patisseries demand more than a dozen Granny Smith apples to craft their apple tarts, both in the filling and as decoration.
2.
Táo xanh thường được chọn bởi các đầu bếp trên thế giới để làm nên chiếc bánh táo.
Granny Smith apples are the apple of choice for world-renowned chefs when making apple pies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các idiom liên quan tới 'táo' nha: + the apple doesn’t fall/never falls far from the tree: câu nói về một đứa trẻ sẽ luôn có tính cách/ cách cư xử giống người thân của chúng. Ví dụ: The scientist's daughter is brilliant, just like her father. The apple doesn't fall far from the tree. (Con gái của nhà khoa học thật thông minh, y như bố của cô ấy vậy. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) + as American as apple pie: nói về tính chất của cái gì đó, mang tính đặc trưng của nước Mỹ (giờ thì bạn biết bộ phim "American pie" được chơi chữ từ câu nói nào rồi chứ). Ví dụ:The politician's speech was full of as-American-as-apple-pie rhetoric. (Bài nói của nhà chính trị ấy toàn là những thuật hùng biện điển hình của nước Mỹ.) + a bad/rotten apple: "quả táo thối" - nói về một người có ảnh hưởng xấu đến những người xung quanh. Ví dụ: More than 31% of managers and supervisors say they work with a bad apple. (Hơn 31% các nhà quản lí và người giám sát nói rằng họ đang làm việc với người mang ảnh hưởng xấu tới tập thể.) + the apple of somebody’s eye: ám chỉ 1 người/ thứ mà mình yêu thích nhất. Ví dụ: Ben was always the apple of his father's eye. (Ben từng là đứa con được bố yêu thương nhất.) + apples and oranges: cam và táo là 2 quả khác nhau nên người ta có câu này để nói về sự việc, hai thứ hoặc hai vật khác nhau "một trời một vực". Ví dụ: You're comparing apples with oranges. They are two very different jobs, with very different types of stress. (Bạn đang so sánh hai thứ khác 1 trời 1 vực với nhau đó. Đó là 2 công việc khá nhau, với tính chất áp lực khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết