VIETNAMESE
nhắm
Khép mắt, nhắm mắt
ENGLISH
Close
/kləʊz/
Shut
“Nhắm” là hành động đóng hoặc khép một bên hoặc cả hai mắt.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhắm mắt để thư giãn.
She closed her eyes to relax.
2.
Nhắm mắt lại và hít thở sâu.
Close your eyes and take a deep breath.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của close nhé! Shut – Đóng lại Phân biệt: Shut thường nhấn mạnh hành động đóng một cách hoàn toàn, trong khi close có thể nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: Please shut the door tightly. (Làm ơn đóng cửa chặt lại.) Seal – Niêm phong Phân biệt: Seal mang ý nghĩa đóng chặt để đảm bảo không bị mở hoặc lọt không khí, khác với close chỉ là hành động đóng thông thường. Ví dụ: Make sure to seal the envelope before mailing it. (Hãy chắc chắn niêm phong phong bì trước khi gửi.) Secure – Đóng chắc chắn Phân biệt: Secure thường ngụ ý đảm bảo sự an toàn hoặc cố định, trong khi close chỉ đơn thuần là đóng lại. Ví dụ: The windows were securely closed during the storm. (Các cửa sổ đã được đóng chặt trong cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết