VIETNAMESE

tạo dáng chụp ảnh

làm dáng

word

ENGLISH

pose

  
VERB

/poʊz/

position

“Tạo dáng chụp ảnh” là thực hiện tư thế đẹp khi chụp ảnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy tạo dáng chụp ảnh.

She posed for the picture.

2.

Anh ấy tự tin tạo dáng.

He posed confidently.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ pose nhé! checkPose - Tạo dáng (Verb) Ví dụ: She posed for a photo in front of the Eiffel Tower. (Cô ấy tạo dáng chụp ảnh trước tháp Eiffel.) checkPose - Đặt ra, gây ra vấn đề (Verb) Ví dụ: The question posed a challenge for the students. (Câu hỏi đã đặt ra một thách thức cho học sinh.) checkPose - Tư thế (Noun) Ví dụ: The artist captured her pose perfectly in the painting. (Người họa sĩ đã ghi lại tư thế của cô ấy một cách hoàn hảo trong bức tranh.)