VIETNAMESE
tanin
ENGLISH
tannin
/ˈtænɪn/
phenolic compound
“Tanin” là hợp chất tự nhiên có trong nhiều loại cây cỏ, thường được tìm thấy trong trà và rượu vang.
Ví dụ
1.
Tanin tạo hương vị đặc trưng cho trà và rượu vang.
Tannins give tea and wine their distinct taste.
2.
Lượng tanin quá mức có thể gây vị đắng trong rượu vang.
Excessive tannins can cause bitterness in wine.
Ghi chú
Từ tannin là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Astringent – chất làm se
Ví dụ: Astringent compounds are found in tannins.
(Các hợp chất làm se có trong tannins.)
Polyphenol – hợp chất polyphenol
Ví dụ: Polyphenols are antioxidants found in tannins.
(Polyphenol là các chất chống oxy hóa có trong tannins.)
Flavonoid – hợp chất flavonoid
Ví dụ: Flavonoids are found in fruits and vegetables and have health benefits.
(Flavonoids có trong trái cây và rau quả, mang lại lợi ích cho sức khỏe.)
Fermentation – quá trình lên men
Ví dụ: Fermentation is involved in the production of tannin-rich foods like wine.
(Quá trình lên men liên quan đến việc sản xuất các thực phẩm giàu tannin như rượu.)
Oxidation – quá trình oxy hóa
Ví dụ: Oxidation of tannins can affect the color and taste of beverages.
(Quá trình oxy hóa của tannins có thể ảnh hưởng đến màu sắc và vị của đồ uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết