VIETNAMESE

Quả sồi

-

word

ENGLISH

Acorn

  
NOUN

/ˈeɪkɔːrn/

-

“Quả sồi” là loại quả nhỏ, cứng, thường mọc trên cây sồi, không ăn được trực tiếp.

Ví dụ

1.

Quả sồi là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật rừng.

Acorns are a food source for many forest animals.

2.

Cây sồi đầy quả sồi vào mùa thu.

The oak tree was full of acorns in the fall.

Ghi chú

Từ Quả sồi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và sinh thái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oak tree - Cây sồi Ví dụ: The acorn is the seed of the oak tree, which is common in temperate forests. (Quả sồi là hạt của cây sồi, một loài cây phổ biến ở các khu rừng ôn đới.) check Foraging - Tìm kiếm thức ăn Ví dụ: Many animals rely on foraging for acorns as a food source. (Nhiều loài động vật tìm kiếm quả sồi như một nguồn thức ăn.) check Tannin - Chất chát Ví dụ: Acorns contain high levels of tannin, which makes them bitter and inedible without processing. (Quả sồi chứa nhiều tannin, khiến chúng có vị chát và không thể ăn trực tiếp nếu chưa qua chế biến.) check Mast year - Năm bội thu hạt Ví dụ: Some oak trees experience a mast year, producing an abundance of acorns. (Một số cây sồi có năm bội thu hạt, tạo ra rất nhiều quả sồi.)