VIETNAMESE

rượu chát

rượu vang chát

ENGLISH

red wine with high tannins

  
NOUN

/rɛd waɪn wɪð haɪ ˈtænɪnz/

Rượu chát là loại rượu vang có hàm lượng tanin (vị chát) lớn và có nồng độ cồn cao.

Ví dụ

1.

Rượu chát rất hợp với các món ăn thịnh soạn như bít-tết.

Red wine with high tannins pairs well with hearty dishes like steak.

2.

Những người sành rượu đánh giá cao sự phức tạp của rượu chát khi kết hợp với pho mát đậm đà.

The connoisseur appreciated the complexity of the red wine with high tannins when paired with a robust cheese.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài idioms liên quan đến từ "wine" nhé: - wine and dine: chiêu đãi ai đó một cách xa hoa, thường bằng đồ ăn và rượu ngon. Ví dụ: The client was wined and dined in an effort to secure the business deal. (Người khách hàng đã được chiêu đãi xa hoa để đảm bảo thỏa thuận kinh doanh) - The best wine is in the oldest bottle: thành ngữ này nói rằng kinh nghiệm và trí tuệ đi kèm với tuổi tác, càng lớn sẽ càng có kinh nghiệm và trí tuệ, kiến thức. Ví dụ: Don't underestimate your grandparents; the best wine is in the oldest bottle. (Đừng đánh giá thấp ông bà của bạn, rượu ngon nhất nằm trong chai cũ nhất) - In wine, there is truth: ngụ ý rằng mọi người thường nói chuyện thành thật hoặc bộc lộ cảm xúc thật của mình khi họ đã uống một vài ly rượu/bia.