VIETNAMESE

vị chát của trà

ENGLISH

astringency

  
NOUN

/əˈstrɪndʒənsi/

Vị chát của trà là đặc điểm hương vị chát mà người ta thường cảm nhận khi thưởng thức trà.

Ví dụ

1.

Tôi thích vị chát của trà.

I enjoy the astringency of tea.

2.

Vị chát của trà có thể được tạo ra bởi tanin có chứa trong trà đen.

Astringency can be caused by tannins in black tea.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là “vị chát của trà”, cùng DOL tìm hiểu một nghĩa khác của astringency nhé! - Astringency (danh từ): sự chặt chẽ Ví dụ: I admire the astringency and clarity in his writing. (Tôi ngưỡng mộ sự chặt chẽ và rõ ràng trong phong cách viết của anh ấy)