VIETNAMESE

tảng

word

ENGLISH

mass

  
NOUN

/mæs/

block, chunk

“Tảng” là một khối vật chất lớn, thường có hình dạng rõ ràng.

Ví dụ

1.

Một tảng băng hình thành giữa hồ.

A mass of ice formed in the middle of the lake.

2.

Tảng rơi xuống và gây ra tiếng động lớn.

The mass fell and caused a loud sound.

Ghi chú

Tảng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tảng nhé! check Nghĩa 1: Tảng (khối vật chất lớn) Tiếng Anh: Mass Ví dụ: The glacier formed a massive ice mass in the Arctic. (Dòng sông băng tạo ra một tảng băng lớn ở Bắc Cực.) check Nghĩa 2: Tảng đá (khối đá lớn thường nằm trong tự nhiên) Tiếng Anh: Boulder Ví dụ: The climber stopped to rest by a large boulder. (Người leo núi dừng lại nghỉ bên một tảng đá lớn.) check Nghĩa 3: Tảng băng (khối băng lớn, thường thấy ở các vùng cực) Tiếng Anh: Iceberg Ví dụ: The Titanic famously struck an iceberg during its journey. (Tàu Titanic nổi tiếng đã va vào một tảng băng trong hành trình của mình.) check Nghĩa 4: Tảng băng trôi (khối băng lớn tự do di chuyển trên mặt nước) Tiếng Anh: Ice floe Ví dụ: A polar bear was seen resting on a drifting ice floe. (Một con gấu Bắc cực được nhìn thấy đang nghỉ ngơi trên một tảng băng trôi.) check Nghĩa 5: Tảng than bùn (khối lớn được tạo từ than bùn, dùng làm nhiên liệu hoặc cải tạo đất) Tiếng Anh: Peat block Ví dụ: Farmers use peat blocks to enrich soil quality for crops. (Nông dân sử dụng tảng than bùn để cải thiện chất lượng đất trồng.)