VIETNAMESE

mức tăng lương

Tăng lương

word

ENGLISH

Salary increment

  
NOUN

/ˈsæləri ˈɪnkrɪmənt/

Pay raise

“Mức tăng lương” là phần trăm hoặc khoản tiền được thêm vào mức lương hiện tại của người lao động.

Ví dụ

1.

Công ty đã thông báo mức tăng lương 5% cho tất cả nhân viên.

The company announced a 5% salary increment for all employees.

2.

Mức tăng lương thường gắn liền với đánh giá hiệu suất.

Salary increments are often linked to performance reviews.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salary increment (Mức tăng lương) nhé! check Pay increase – Tăng lương Phân biệt: Pay increase là cách nói phổ biến để chỉ việc tăng tiền lương, thường sau đánh giá hiệu suất hoặc theo thâm niên. Ví dụ: The company announced a pay increase for all employees next quarter. (Công ty thông báo sẽ tăng lương cho tất cả nhân viên vào quý tới.) check Wage hike – Tăng tiền công Phân biệt: Wage hike thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến yêu cầu tăng lương từ công đoàn hoặc chính sách chung. Ví dụ: The workers went on strike demanding a wage hike. (Công nhân đình công yêu cầu tăng tiền công.) check Compensation adjustment – Điều chỉnh lương Phân biệt: Compensation adjustment thường dùng trong doanh nghiệp để chỉ việc điều chỉnh mức lương, phúc lợi dựa trên hiệu suất hoặc chi phí sống. Ví dụ: The HR team reviewed salaries for a compensation adjustment. (Phòng nhân sự đã xem xét lương để điều chỉnh phúc lợi.)