VIETNAMESE

Được tăng lương

word

ENGLISH

Get a raise

  
VERB

/ɡɛt ə reɪz/

earn more

“Được tăng lương” là được nâng mức lương cho công việc đang làm.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất vui khi được tăng lương sau sự nỗ lực.

She was excited to get a raise after her hard work.

2.

Được tăng lương thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn.

Getting a raise motivates employees to perform better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa gần nghĩa của Get a Raise nhé! check Receive a Pay Increase - Nhận tăng lương Phân biệt: Receive a Pay Increase nhấn mạnh hành động được nhận mức lương cao hơn trong công việc hiện tại. Ví dụ: She received a pay increase after her performance review. (Cô ấy nhận được tăng lương sau buổi đánh giá hiệu suất.) check Earn a Salary Bump - Được nâng mức lương Phân biệt: Earn a Salary Bump mang nghĩa tích cực, ám chỉ sự tăng lương nhỏ nhưng đáng kể. Ví dụ: He earned a salary bump due to his contributions to the project. (Anh ấy được nâng mức lương nhờ những đóng góp cho dự án.) check Achieve a Pay Raise - Đạt được tăng lương Phân biệt: Achieve a Pay Raise nhấn mạnh việc tăng lương là kết quả của sự cố gắng hoặc thành tích. Ví dụ: She achieved a pay raise by exceeding her sales targets. (Cô ấy đạt được tăng lương nhờ vượt chỉ tiêu bán hàng.)