VIETNAMESE

tầng lọc ngược

lớp lọc ngược, tầng bảo vệ

word

ENGLISH

reverse filtration layer

  
NOUN

/rɪˈvɜːrs fɪlˈtreɪʃən leɪər/

backwash layer, protective layer

“Tầng lọc ngược” là lớp vật liệu trong hệ thống lọc dùng để giữ lại các hạt lớn và bảo vệ các lớp lọc phía trên.

Ví dụ

1.

Tầng lọc ngược ngăn ngừa tắc nghẽn trong hệ thống xử lý nước.

The reverse filtration layer prevents clogging in water treatment systems.

2.

Tầng lọc này đảm bảo tuổi thọ dài cho hệ thống lọc.

This filtration layer ensures a long lifespan for the filter system.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reverse nhé! check Reverse (verb) - Đảo ngược Ví dụ: The engineer reversed the flow of the system. (Kỹ sư đã đảo ngược dòng chảy của hệ thống.) check Reversed (adjective) - Đã bị đảo ngược Ví dụ: The reversed process improved efficiency. (Quy trình bị đảo ngược đã cải thiện hiệu suất.) check Reversal (noun) - Sự đảo ngược Ví dụ: The reversal of the policy was unexpected. (Việc đảo ngược chính sách là điều bất ngờ.)