VIETNAMESE

hưởng lộc

nhận lộc

word

ENGLISH

receive benefits

  
PHRASE

/rɪˈsiːv ˈbɛnɪfɪts/

gain benefits

“Hưởng lộc” là trạng thái nhận được sự ban tặng hoặc lợi ích từ ai đó hoặc một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận được lợi ích từ chính sách mới.

She received benefits from the new policy.

2.

Họ nhận được lợi ích từ sự chăm chỉ của mình.

They received benefits from their hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của receive benefits nhé! check Gain – Đạt được Phân biệt: Gain là từ thông dụng, thể hiện việc nhận lợi ích một cách chung chung — tương đương với receive benefits. Ví dụ: You will gain a lot from this course. (Bạn sẽ đạt được rất nhiều từ khóa học này.) check Be rewarded – Được thưởng Phân biệt: Be rewarded thể hiện lợi ích dưới dạng phần thưởng — gần nghĩa với receive benefits. Ví dụ: Hard work is usually rewarded. (Làm việc chăm chỉ thường được đền đáp.) check Reap – Gặt hái Phân biệt: Reap mang nghĩa hình ảnh, nhấn mạnh sự thu hoạch từ nỗ lực — tương đương với receive benefits. Ví dụ: You will reap the rewards of your efforts. (Bạn sẽ gặt hái thành quả từ nỗ lực của mình.)