VIETNAMESE

phát lộc

Trao lộc

word

ENGLISH

Give lucky money

  
VERB

/ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/

Bestow blessings

Phát lộc là hành động tặng quà hoặc tiền mang ý nghĩa may mắn vào dịp lễ, đặc biệt là Tết.

Ví dụ

1.

Anh ấy phát lộc cho trẻ em trong dịp Tết.

He gave lucky money to children during the New Year celebration.

2.

Người lớn tuổi phát lộc như một truyền thống Tết.

The elder gave lucky money as a New Year tradition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Give lucky money nhé! check Give red envelopes – Cho bao lì xì Phân biệt: Give red envelopes là truyền thống tặng tiền trong phong bì đỏ, thường vào dịp Tết Nguyên Đán. Ví dụ: She gave red envelopes to her children for good luck. (Cô ấy đã cho con cái mình bao lì xì để chúc may mắn.) check Hand out lucky money – Phát tiền lì xì Phân biệt: Hand out lucky money là việc trao tặng tiền cho người khác, đặc biệt trong dịp Tết hoặc các sự kiện đặc biệt. Ví dụ: They handed out lucky money during the Lunar New Year celebrations. (Họ đã phát tiền lì xì trong dịp Tết Nguyên Đán.) check Present lucky money – Tặng tiền may mắn Phân biệt: Present lucky money là việc tặng tiền cho những người thân yêu hoặc trẻ em để cầu may mắn. Ví dụ: He presented lucky money to his younger siblings during the holiday. (Anh ấy đã tặng tiền lì xì cho các em mình trong dịp lễ.)