VIETNAMESE

tang

mất mát, đau buồn

word

ENGLISH

Mourning

  
NOUN

/ˈmɔrnɪŋ/

Grief, lament

“Tang” là sự đau buồn vì mất người thân, thường liên quan đến cái chết.

Ví dụ

1.

Gia đình đang trong tang.

The family is in mourning.

2.

Tang có thể là một quá trình dài.

Mourning can be a long process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mourning khi nói hoặc viết nhé! checkBe in mourning - Để tang Ví dụ: The family is in mourning after their loss. (Gia đình đang để tang sau sự mất mát.) checkA period of mourning - Thời gian để tang Ví dụ: The country observed a period of mourning for the late leader. (Cả nước dành một thời gian để tang vị lãnh đạo đã khuất.) checkMourning attire - Đồ tang Ví dụ: She wore black mourning attire to the funeral. (Cô ấy mặc đồ tang đen trong lễ tang.)